Từ chuyển ý trong Written English Những từ chuyển ý - TopicsExpress



          

Từ chuyển ý trong Written English Những từ chuyển ý hữu ích theo mục đích thường được sử dụng trong văn viết tiếng Anh các bạn lưu và share để các bạn khác cùng học nhé. Cái này các bạn cũng có thể dùng một số để nói cho hay hơn. - Để cung cấp thêm thông tin: again (một lần nữa), and (và), also (cũng vậy), besides (ngoài ra), equally important (cũng quan trọng như vậy), first (thứ nhất là) second (thứ hai là), etc.), further (thêm nữa), furthermore (hơn nữa), in addition (thêm vào đó), in the first place (ở vị trí thứ nhất), moreover (ngoài ra), next (kế tiếp là), too (cũng vậy, nữa). - Để cho thí dụ: for example (chẳng hạn như), instance (lấy ví dụ), in fact (trên thực tế thì), specifically (cụ thể là), that is (có nghĩa là), to illustrate (để minh họa). - Để so sánh: also (cũng vậy) in the same manner (cũng theo cách này), likewise (tương tự như vậy), similarly (một cách tương tự). - Để đối lập: although (mặc dù…, nhưng…), and yet (vậy mà), at the same time (đồng thời), but (nhưng), despite (mặc dù), even though (dù cho), however (tuy nhiên), in contrast (ngược lại), in spite of (mặc dù), nevertheless (tuy nhiên), on the contrary (trái lại), on the other hand (mặc khác), still (mặc dù vậy), though (mặc dù), yet (tuy nhiên) - Để tóm tắt hoặc kết luận: all in all (nói tóm lại), in conclusion (tóm lại), in other words (nói cách khác), in short (tóm lại), in summary (tóm lại), on the whole (nói chung), that is (có nghĩa là), therefore (do đó), to sum up (tóm lại) - Để nói về thời gian: after (sau khi), afterward (sau này), as (trong khi), as long as (miễn là), as soon as (ngay khi), at last (sau cùng), before (trước khi), during (trong suốt thời gian), earlier (trước đó), finally (sau cùng), formerly (trước kia), immediately (ngay lập tức), later (sau đó), meanwhile (trong khi đó), next (tiếp theo), since (kể từ), shortly, (ngay sau đó, không lâu) subsequently, (rồi sau đó, rồi thì) then (thế rồi), thereafter (sau đó), until (cho đến khi), when (khi), while (trong khi) - Để nói về nơi chốn và phương hướng: above (bên trên), beyond (ở bên kia), close (kế bên), elsewhere (ở chỗ khác), farther (xa hơn), here (ở đây), nearby (ở gần đây), opposite (đối diện), to the left ((về phía bên trái) north (hướng bắc), etc.) - Để chỉ mối liên hệ logic: accordingly (do vậy), as a result (kết quả là), because (bởi vì), consequently (bởi vậy), for this reason (vì lý do này), hence (vì thế), if (nếu), otherwise (mặt khác), since (vì), so (vì thế), then (sau đó), therefore (do đó), thus (như vậy). ---[Minion]---
Posted on: Sat, 05 Oct 2013 11:55:35 +0000

Trending Topics



v>

Recently Viewed Topics




© 2015