Vị trí Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Tổng chỉ - TopicsExpress



          

Vị trí Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Tổng chỉ số Chỉ số vị trí Quốc gia Chân thuận Kristof Van Hout 09/02/1987 208 cm 110 kg 936 65 Belgium Chân phải Costel Pantilimon 01/02/1987 203 cm 94 kg 1010 72 Romania Chân phải Lacina Traoré 20/08/1990 203 cm 87 kg 1239 69 Ivory coast Chân trái Pietro Marino 21/11/1986 202 cm 95 kg 971 63 Italy Chân phải Wojciech Kaczmarek 29/03/1983 202 cm 93 kg 850 64 Poland Chân phải Paolo Acerbis 05/05/1981 202 cm 86 kg 953 65 Italy Chân phải Nikola Žigic 25/09/1980 202 cm 96 kg 1320 69 Serbia Chân phải Stefan Maierhofer 16/08/1982 202 cm 100 kg 1208 63 Austria Chân phải Luke Oliver 04/09/1982 201 cm 91 kg 959 60 England Chân phải Øyvind Hoås 28/10/1983 201 cm 95 kg 1157 64 Norway Chân phải Vị trí Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Tổng chỉ số Chỉ số vị trí Quốc gia Chân thuận Rob Jones 03/11/1979 201 cm 83 kg 1000 67 England Chân trái Peter Crouch 30/01/1981 201 cm 79 kg 1344 74 England Chân phải Fraser Forster 17/03/1988 201 cm 76 kg 950 74 England Chân phải Bogdan Milić 24/11/1987 201 cm 92 kg 1158 62 Montenegro Chân trái Alexander Pöllhuber 30/04/1985 200 cm 83 kg 925 59 Austria Chân phải Christian Stuff 11/08/1982 199 cm 94 kg 1187 69 Germany Chân phải Benedikt Pliquett 20/12/1984 199 cm 92 kg 911 64 Germany Chân phải Peter Brezovan 09/12/1979 199 cm 99 kg 851 67 Slovakia Chân phải Simon Christoffersen 21/11/1990 199 cm 90 kg 964 53 Denmark Chân phải Ján Novota 29/11/1983 199 cm 94 kg 918 65 Slovakia Chân phải Vị trí Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Tổng chỉ số Chỉ số vị trí Quốc gia Chân thuận Marcel Höttecke 25/04/1987 199 cm 102 kg 894 66 Germany Chân phải Tom Söderberg 25/08/1987 199 cm 88 kg 964 61 Sweden Chân phải Jannick Vestergaard 03/08/1992 199 cm 96 kg 1067 65 Denmark Chân trái Cees Paauwe 03/11/1977 199 cm 92 kg 942 61 Holland Chân phải Andreas Isaksson 03/10/1981 199 cm 86 kg 977 75 Sweden Chân phải David Rozehnal 05/07/1980 199 cm 77 kg 1203 75 Czech republic Chân phải Konstantinos Chalkias 30/05/1974 199 cm 88 kg 981 70 Greece Chân phải Sander Post 10/09/1984 199 cm 78 kg 1011 48 Estonia Chân phải Naldo 10/09/1982 198 cm 89 kg 1398 83 Brazil Chân phải Sergey Pesyakov 16/12/1988 198 cm 90 kg 1017 70 Russia Chân phải Vị trí Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Tổng chỉ số Chỉ số vị trí Quốc gia Chân thuận Scott Bevan 16/09/1979 198 cm 97 kg 936 58 England Chân phải Péter Kovács 07/02/1978 198 cm 95 kg 1200 64 Hungary Chân phải Márton Fülöp 03/05/1983 198 cm 92 kg 994 69 Hungary Chân phải Gianvito Plasmati 20/01/1983 198 cm 93 kg 1176 59 Italy Chân phải Clayton McDonald 06/12/1988 198 cm 70 kg 1019 58 England Chân phải Sebastián Coates 07/10/1990 198 cm 85 kg 1079 72 Uruguay Chân phải Ciprian Tătăruşanu 09/02/1986 198 cm 89 kg 982 69 Romania Chân phải Matt Smith 07/06/1989 198 cm 75 kg 1049 52 England Chân trái Villanueva 06/03/1990 198 cm 88 kg 895 59 Spain Chân phải Eric Mathoho 01/03/1990 198 cm 74 kg 1079 68 South africa Chân phải Vị trí Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Tổng chỉ số Chỉ số vị trí Quốc gia Chân thuận Alexandr Makarov 23/08/1978 198 cm 99 kg 949 65 Russia Chân phải Joe Lewis 06/10/1987 198 cm 85 kg 995 66 England Chân phải Robert Braber 09/11/1982 198 cm 78 kg 1164 60 Holland Chân phải Jasmin Fejzic 15/05/1986 198 cm 96 kg 855 60 Bosnia herzegovina Chân phải Naldo 10/09/1982 198 cm 89 kg 1398 83 Brazil Chân phải Sergey Pesyakov 16/12/1988 198 cm 90 kg 1017 70 Russia Chân phải Dalibor Veselinović 21/09/1987 198 cm 91 kg 1146 62 Serbia Chân phải Gerard Bieszczad 05/02/1993 198 cm 83 kg 781 54 Poland Chân phải Aden Flint 11/07/1989 198 cm 86 kg 955 61 England Chân phải Dinko Felic 10/11/1983 198 cm 92 kg 1098 62 Bosnia herzegovina Chân phải Vị trí Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Tổng chỉ số Chỉ số vị trí Quốc gia Chân thuận Sebastián Coates 07/10/1990 198 cm 85 kg 1079 72 Uruguay Chân phải Ciprian Tătăruşanu 09/02/1986 198 cm 89 kg 982 69 Romania Chân phải Matt Smith 07/06/1989 198 cm 75 kg 1049 52 England Chân trái Villanueva 06/03/1990 198 cm 88 kg 895 59 Spain Chân phải Eric Mathoho 01/03/1990 198 cm 74 kg 1079 68 South africa Chân phải
Posted on: Wed, 11 Sep 2013 23:10:09 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015