1. apologise(to someone) for something: xin lỗi(ai) về điều - TopicsExpress



          

1. apologise(to someone) for something: xin lỗi(ai) về điều gì 2. apply for a job/ a place at university...: xin việc/ xin học đại học 3. belive in something: tin(vào) điều gì 4. belong to someone: thuộc về ai 5. care about someone/ something: quan tâm đến ai/ cái gì 6. take care of someone/ something: chăm sóc ai/ trông coi cái gì 7. collide with someone/ something: va chạm, đụng phải ai/ cái gì 8. complain(to someone) about someone/ something: phàn nàn, than phiền( với ai) về ai/ điều gì 9. concentrate on something: tập trung vào điều gì 10. consist of something: gồm/ bao gồm cái gì 11. crash/ drive/ bump/ run into someone/ something:(lái xe) đâm sầm vào ai/ cái gì 12. depend on someone/ something: lệ thuộc, tùy thuộc vào ai/ cái gì 13. die of: chết vì gì 14. dream about someone/ something: mơ về, mơ thấy, mơ đến ai/ cái gì 15. dream of being something/ doing something: mơ, tưởng tượng trở thành cái gì/ làm gì 16. happen to someone/ something: xảy đến với ai/ cái gì 17. hear about something: nghe nói về điều gì 18. hear of someone/ something: nghe về, biết về ai/ cái gì 19. hear from someone: được tin ai 20. laugh/ smile at someone/ something: cười/ mỉm cười về ai/ cái gì 21. listen to someone/ something: lắng nghe ai/ cái gì 22. live on: sống nhờ vào 23. look at someone/ something: nhìn ai/ cái gì 24. look after someone/ something(= take care of): chăm sóc ai/ trông coi cái gì 25. look for someone/ something(= try to find): tìm kiếm ai/ cái gì 26. pay(someone) for something: trả tiền (ai) về cái gì 27. rely on someone/ something: tin cậy/ tin tưởng ai/ điều gì
Posted on: Tue, 09 Jul 2013 03:08:28 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015