Khởi đầu tuần mới với "1 đống" từ vựng vừa - TopicsExpress



          

Khởi đầu tuần mới với "1 đống" từ vựng vừa lạ vừa quen và rất là gần gũi nha các bạn!!!! ^^ [Vocabulary] - Topic: HOURSE - Chi tiết chính của một căn nhà ================================== SHARE về học dần, mỗi lần đi dạo trong nhà đụng phải cái gì thì nhớ cái đó nhé các mems! :v 1. dining room: phòng ăn 2. kitchen: phòng bếp 3. lounge: phòng chờ 4. living room: phòng khách 5. bedroom: phòng ngủ 5. bathroom: phòng tắm 6. study: phòng học 7. hall: hội trường 8. toilet: nhà vệ sinh 9. lavatory: nhà vệ sinh 10. utility room: buồng chứa đồ cồng kềnh 11. shower room: phòng tắm vòi hoa sen 12. sun lounge: phòng sưởi nắng 13. conservatory: nhà kính trồng cây 14. cellar: hầm 15. attic / loft: gác xép 16. doorstep: bậc cửa 17. stairs: cầu thang 18. door: cánh cửa 19. fireplace: lò sưởi bằng lửa 20. ceiling: trần nhà 21. wall: tường 22. chimney: ống khói 23. floor: sàn nhà 24. roof: mái nhà 25. upstairs: trên tầng 26. downstairs: duới tầng 27. window: cửa sổ 28. double glazing: kính hai lớp cách âm 29. central heating: hệ thống sưởi 30. shed: nhà kho
Posted on: Mon, 26 Aug 2013 02:10:00 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015