*** Tổng hợp 100 thuật ngữ kinh tế *** :) 1, - TopicsExpress



          

*** Tổng hợp 100 thuật ngữ kinh tế *** :) 1, Wholesale: bán buôn, bán sỉ. 2, Prospectus: bản cáo bạch( tài liệu giới thiệu tóm lược về doanh nghiệp) 3, Blue list: bản danh sách xanh( Trái phiếu đô thị). 4, Balance of Payments approach to Exchange Rate( BOP): bản ghi chép phản ánh cung cầu ngoại tệ. 5, Multi Level Marketing: bán hàng đa cấp. 6, Door to door selling: bán tận cửa. 7, Shortsale: bán khống. 8, Retailing: bán lẻ 9, Dumping: bán phá giá 10, Bailing-out: bán tháo. 11, Fire-sale:bán tống 12, Order book: bảng đấu giá. 13, OTCBB-OTC Bulletin Board: Bảng niêm yết giá cổ phần OTC. 14, Patent: bằng sáng chế, bản quyền. 15, Mutual funds Performance Yardsticks: bảng tiêu chuẩn so sánh kết quả. 16, Employment report: báo cáo nhân dụng. 17, Account Statement: báo cáo số dư. 18, Income/earning statement: báo cáo thu nhập. 19, Annual report: báo cáo thường niên. 20, Hedge: đảm bảo 21, Inssurance/ asurance: bảo hiểm. 22, Level-premium policy: bảo hiểm với mức phí cố định. 23, Credit guarantee: bảo lãnh tín dụng. 24, Underwrite: bảo lảnh, bao tiêu. 25, Call Protection: bảo vệ khỏi lệnh thu hồi. 26, Real-estate: BDS 27, Real property: BDS và lợi ích chủ sở hữu. 28, Value trap: bẫy giá trị. 29, Bear trap: bẫy giảm giá. 30, Pull trap: bẫy tăng giá. 31, Partner, Stakeholder: đối tác, các bên liên quan. 32, Margin of safety: biên độ an toàn. 33, Flutuation limit/ price limit/ daily trading limit: biên độ giao động. 34, Profit Margin: biên độ giao động. 35, Press kits: bộ tài liệu dành cho báo chí. 36, Severance package: bồi thường nghỉ việc. 37, Econnomic Bubble: bong bóng kinh tế. 38, Offset: bù đắp. 39, Clearing: bù trừ chứng khoán và tiền. 40, Press conference/ new conference: cuộc họp báo. 41, Financial Leverage: đòn bẩy tài chính. 42, Market value: giá trị thị trường 43, Mutual fund: Quỹ tương hỗ. 44, Fund Performance Derby: Đồ thị lợi nhuận. 45, Financial futures transaction: Các giao dịch tài chính tương lai. 46, Targeted Investment: đầu tư mục tiêu. 47, Trading orders on VSE: các lệnh giao dịch trên Thị trường Chứng Khoán Việt Nam. 48, Goods traded on financial futures market: các loại hàng hóa giao dịch trên thị trường tài chính tương lai. 49,Types of mutual fund: các loại quý tương hỗ. 50, Basic principles of insurance: các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm. 51, Factors of production: các nhân tố sản xuất. 52, Market Neutral fund: các quý điều hòa theo thị trường. 53, Sector fund: Qũy ngành. 54, Target Fund: các quỹ với mục tiêu tập trung. 55, Futures Exchange: Các sở giao dịch Future 56, Test of control: thử nghệm kiểm soát. 57, Ceteris paribus: các yếu tố khác không thay đổi. 58, Do voting right: thực hiện quyền biểu quyết. 59, Industrializaiton/ Industrial Revolution: cách mạng công nghiệp. 60, Cartel: các ten. 61, Mortgage stock: cầm cố chứng khoán. 62, Morgage: cầm cố. thế chấp. 63, Firm commitment: cam kết chắc chắn. 64, Zero Cost Collar: cân bằng chi phí bằng không. 65, Balance of payments: cán cân thanh toán. 66, Balance of trade: cán cân thương mại. 67, Capital Balance account: cán cân vốn. 68, Competition: cạnh tranh 69, Perfect conpetition: cạnh tranh hoàn hảo. 70, Tax competition: cạnh tranh thuế. 71,Director- executive- manager-leader-superviser: các cấp bậc quản lý, hi 72, Capital structure: cấu trúc vốn. 73, Chief Executive Officer/ CEO: giám đốc tài chính. 74, Chief Financial Officer/ CFO: giám đốc tài chính. 75, Brain-drain: chảy máu chất xám 76, Gold Standard System: chế độ bản vị vàng. 77, Bouble standard System: chế độ hai bản vị. 78, Opening gap: chênh lệch giá mở cửa thị trường. 79, Bid/ Ask spread: chênh lệch giá đặt mua, bán. 80, Suck cost: chi phí chìm. 81, Opportunity cost: chi phí cơ hội. 82, Cost of debt: chi phí sử dụng nợ. 83, Weight Average Cost of Capital/ WACC: chi phí sử dụng vốn bình quân. 84, Supply chian: chuổi cung cấp. 85, Value chain: chuỗi giá trị. 86, Barter: chuyển đổi hàng hóa. 87, Capital transfer: chuyển nhượng vốn. 88, Scrip issue: Chuyển lợi nhuận thành cổ phần. 89, Assignment: chuyển nhượng. 90, E-transfering: chuyển tiền điện tử. 91, DSM Dispute Solution Mechanism: cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại. 92, Operating mechanism of Future transaction: cơ chế hoạt động của giao dịch Future. 93, Market mechanism: cơ chế thị trường. 94, Stakeholder: cổ đông và người hưởng lợi. 95, Shareholder: cổ đông. 96, Financial Instrument: công cụ tài chính. 97, Information Technology:(IT) Công nghệ thông tin. 98, Industrial Cluster: cụm công nghiệp. 99, A two- horse Race: cuộc đua song mã. 100, Federal Reserve( FED): cục dự trữ liên bang Mỹ.
Posted on: Wed, 13 Nov 2013 12:20:12 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015