VOCABULARY Topic :WORK 1.Job security = Steady job: Công việc - TopicsExpress



          

VOCABULARY Topic :WORK 1.Job security = Steady job: Công việc ổn định. 2.Made redundant = to be sacked/fined : Sa thải 3.Promotion : Khuyến mại. 4.Increment = bonus : Tiền thưởng. 5.Unemployed : Thất nghiệp. 6.Perks : Bổng Lộc. 7.Sickness benefit : Trợ cấp ốm đau 8.Demanding : Đòi hỏi cao 9.Repetive strain injury : Bệnh nghề nghiệp. 10.Workaholic : Say mê làm việc. 11.Adverse working conditions : Điều kiện làm việc tồi tệ. 12.Commission :Hoa Hồng 13.Incentives : Khích Lệ. 14.Sick Building Syndrome : Nơi làm việc không tốt. ad: ~ Già ~ chúc cả nhà buổi tối cuối tuần vui vẻ nhé :P
Posted on: Sat, 29 Jun 2013 11:08:36 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015