Từ vựng tiếng Hàn Quốc – chủ đề -Từ Loại trong - TopicsExpress



          

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – chủ đề -Từ Loại trong tiếng Hàn Đại Danh từ - 대명사 – te miơng xa 1 : 나----- ▶ na----- ▶ tôi 2 : 저----- ▶ chơ ----- ▶ tôi ( khiêm tốn ) 3 : 선생 ( 님 )----- ▶ xơn xeng nim----- ▶ ông , ngài 4 : 당신----- ▶ tang xin ----- ▶ cậu , anh , mày 5 : 사모님----- ▶ xa mô nim----- ▶ quí bà , phu nhân 6 : 아가씨----- ▶ a ca xi----- ▶ cô , cô gái 7 : 아줌마----- ▶ a chum ma ----- ▶ dì , bà 8 : 아저씨----- ▶ a chơ xi----- ▶ ông , bác , chú 9 : 그----- ▶ cư ----- ▶ nó , cậu ấy , bà ấy , ông ấy 10 : 그들----- ▶ cư tưl ----- ▶ chúng nó , bọn nó , họ 11 : 그사람----- ▶ cư xa ram----- ▶ người ấy 12 : 우리----- ▶ u ri ----- ▶ chúng tôi 13 : 저희----- ▶ chơ hưi ----- ▶ chúng tôi ( khiêm tốn ) 14 : 여리분----- ▶iơ rơ bun ----- ▶ các ông , các ngài 15 : 너,니----- ▶ nơ , ni----- ▶ mày , cậu ▶---------------------------------------------------------------------▶ Danh từ- 명사- miơng xa 16 : 회사----- ▶ huê xa----- ▶ công ty 17 : 집----- ▶ chíp ----- ▶ nhà 18 : 도로----- ▶ tô rô----- ▶ đường phố 19 : 전철역----- ▶ chơn shơ liớc----- ▶ ga xe điện 20 : 자동차----- ▶ cha tông sha xe----- ▶ ô tô 21 : 비행기----- ▶ bi heng ci ----- ▶ máy bay 22 : 학교----- ▶ hắc ciô ----- ▶ nhà trường 23 : 학생----- ▶ hắc xeng ----- ▶ học sinh 24 : 대학생----- ▶ te hắc xeng ----- ▶ sinh viên 25 : 선생님----- ▶ xơn xeng nim----- ▶ thầy giáo / cô giáo 26 : 시장----- ▶ xi chang ----- ▶ chợ 27 : 과일----- ▶ coa il ----- ▶ hoa quả 28 : 소주----- ▶ xô chu ----- ▶ rượu 29 : 맥주----- ▶ méc chu----- ▶ bia 30 : 식당----- ▶ xíc tang ----- ▶ nhà ăn 31 : 냉장고----- ▶neng chang cô ----- ▶ tủ lạnh 32 : 텔레비전----- ▶ thê lê bi chơn----- ▶ tivi 33 : 컴퓨터----- ▶ khơm piu thơ----- ▶ máy tính 34 : 상----- ▶ xang ----- ▶ cái bàn 35 : 의자----- ▶ ưi cha ----- ▶ nghế 36 : 선퐁기----- ▶ xơn phung ci ----- ▶ quạt 37 : 시게----- ▶ xi ciê ----- ▶ đồng hồ 38 : 강----- ▶ cang----- ▶ dòng sông 39 : 산----- ▶ xan ----- ▶ núi 40 : 땅----- ▶ tang ----- ▶ đất 41 : 하늘----- ▶ ha nưl----- ▶ bầu trời 42 : 바다----- ▶ ba tà----- ▶ biển 43 : 태양----- ▶ the iang ----- ▶ mặt trời 44 : 달----- ▶ tal ----- ▶ trăng 45 : 바람----- ▶ ba ram ----- ▶ gió 46 : 비----- ▶ bi----- ▶ mưa 47 : 극장----- ▶ cức chang----- ▶ rạp hát 48 : 영화----- ▶ iơng hoa----- ▶ phim 49 : 표----- ▶ phô----- ▶ vé 50 : 공원----- ▶ công uôn----- ▶ công viên 51 : 동물원----- ▶ tông mu ruôn----- ▶ vườn thú 52 : 축구----- ▶ shúc cu----- ▶ bóng đá 53 : 운동장----- ▶ un tông chang ----- ▶ sân vận động 54 : 공항----- ▶ công hang ----- ▶ sân bay 55 : 물건----- ▶ mul cơn ----- ▶ đồ vật ▶---------------------------------------------------------------------▶ Động từ -동사 – tông xa 56 : 마시다----- ▶ ma xi tà----- ▶ uống 57 : 입다----- ▶ íp tà----- ▶ mặc 58 : 말하다----- ▶ mal ha tà----- ▶ nói 59 : 때리다----- ▶ te ri tà----- ▶ đánh , đập 60 : 서다----- ▶ xơ tà----- ▶ đứng 61 : 보다----- ▶ bô tà----- ▶ xem 62 : 죽다----- ▶ chúc tà c----- ▶ hết 63 : 살다----- ▶ xal tà ----- ▶ sống 64 : 죽이다----- ▶ chu ci tà----- ▶ giết 65 : 취하다----- ▶ shuy ha tà ----- ▶ say 66 : 욕하다----- ▶ iốc ha tà ----- ▶ chửi mắng 67 : 공부하다----- ▶ công bu ha tà----- ▶ học 68 : 않다----- ▶ an tà ----- ▶ ngồi 69 : 듣다----- ▶ tứt tà ----- ▶ nghe 70 : 오다----- ▶ ô tà ----- ▶ đến 71 : 가다----- ▶ ca tà ----- ▶ đi 72 : 하다----- ▶ ha tà ----- ▶ làm 73 : 쉬다----- ▶ xuy tà ----- ▶ nghỉ 74 : 씻다----- ▶ xít tà ----- ▶ rửa 75 : 빨다----- ▶ bal tà----- ▶ giặt 76 : 요리하다----- ▶ iô ri ha tà----- ▶ nấu 77 : 식사하다----- ▶ xíc xa ha tà ----- ▶ ăn cơm 78 : 청소하다----- ▶ shơng xô ha tà----- ▶ dọn vệ sinh 79 : 초청하다----- ▶ shô shơng ha tà ----- ▶ mời 80 : 드리다----- ▶ tư ri tà ----- ▶ biếu , tặng 81 : 사랑하다----- ▶ xa rang ha tà ----- ▶ yêu 82 : 팔다----- ▶ pal tà ----- ▶ bán 83 : 사다----- ▶ xa tà ----- ▶ mua 84 : 놓다----- ▶ nốt tà ----- ▶ đặt , để 85 : 쓰다----- ▶ xư tà ,----- ▶ viết 86 : 기다리다----- ▶ ci ta ri tà ----- ▶ đợi , chờ 87 : 머무르다----- ▶ mơ mu ri tà----- ▶ trú , ngụ 88 : 바꾸다----- ▶ ba cu tà ,----- ▶ đổi , thay , chuyển 89 : 날다----- ▶ nal tà----- ▶ bay 90 : 훔치다----- ▶ hum shi tà----- ▶ ăn cắp 91 : 속이다----- ▶ xô ci tà lừa----- ▶ gạt 92 : 내려가다----- ▶ ne riơ ô tà----- ▶ xuống 93 : 올라가다----- ▶ ô la ca tà----- ▶ lên 94 : 주다----- ▶ chu tà----- ▶ cho 95 : 가져오다----- ▶ ca chiơ ô tà ----- ▶ mang đến 96 : 가져가다----- ▶ ca chiơ ca tà ----- ▶ mang đi 97 : 부르다----- ▶ bu rư tà----- ▶ gọi 98 : 좋아하다----- ▶ cho ha ha tà ----- ▶ thích 99 : 싫다----- ▶ xul tha----- ▶ ghét 100 : 보내다----- ▶ bô ne tà----- ▶ gửi 101 : 빌다----- ▶ bil tà ----- ▶ mongmuốn 102 : 하고싶다----- ▶ ha cô xíp tà ----- ▶ muốn làm 103 : 뛰다----- ▶tuy tà ----- ▶ chạy 104 : 당기다----- ▶ tang ci tà ----- ▶ kéo 105 : 밀다----- ▶ mil tà ----- ▶ đẩy 106 : 타다----- ▶ tha tà----- ▶ cháy 107 : 책망하다----- ▶ shéc mang ha tà ----- ▶ trách móc 108 : 알다----- ▶ al tà----- ▶ biết 109 : 모르다----- ▶ mô rư tà ----- ▶ không biết 110 : 이해하다----- ▶ i he ha tà----- ▶ hiểu 111 : 잊다----- ▶ ít tà ----- ▶ quên 112 : 보고싶다----- ▶ bô cô xíp tà----- ▶ nhớ 113 : 자다----- ▶ cha tà ----- ▶ ngủ 114 : 일어나다----- ▶ i rơ na tà----- ▶ thức dậy 115 : 계산하다----- ▶ ciê xan ha tà----- ▶ đếm 116 : 준비하다----- ▶ chun bi ha tà ----- ▶ chuẩn bị 117 : 시작하다----- ▶ xi chác ha tà----- ▶ bắt đầu 118 : 만나다----- ▶ man na tà----- ▶ gặp 119 : 회의하다----- ▶ huê i ha tà----- ▶ họp 120 : 비평하다----- ▶ bi piơng ha tà ----- ▶ phê bình 121 : 잡담하다----- ▶ cháp tam ha tà ----- ▶ tán dóc 122 : 이야기하다----- ▶ i ia ci ha tà----- ▶ nói chuyện 123 : 싸우다----- ▶ xa u tà ----- ▶ cãi nhau 124 : 웃다----- ▶ út tà ----- ▶ cười 125 : 울다----- ▶ ul tà ----- ▶ khóc 126 : 희망하다----- ▶ huiư mang ha tà----- ▶ hy vọng 127 : 돌아오다----- ▶ to la ô tà ----- ▶ trở về 128 : 돌아가다----- ▶ tô la ca tà----- ▶ đi về 129 : 닫다----- ▶ tát tà ----- ▶ đóng 130 : 열다----- ▶ iơl tà----- ▶ mở 131 : 풀다----- ▶ pul tà----- ▶ tháo 132 : 인사하다----- ▶ in xa ha tà----- ▶ chào 133 : 묻다----- ▶ mút tà ----- ▶ hỏi 134 : 대답하다----- ▶ te táp ha tà ----- ▶ trả lời 135 : 부탁하다----- ▶ bu thác ha tà----- ▶ nhờ , phó thác 136 : 전하다----- ▶ chơn ha tà----- ▶ chuyển 137 : 포기하다----- ▶ pô ci ha tà ----- ▶ bỏ , từ bỏ ▶---------------------------------------------------------------------▶ Tính từ -형용사 – hiơng iông xa 138 : 기ㅃ다----- ▶ ci bu tà ----- ▶ vui mừng 139 : 행복하다----- ▶ heng bốc ha tà ----- ▶ hạnh phúc 140 : 슬프다----- ▶ xưl pư tà----- ▶ buồn 141 : 기분이 좋다----- ▶ ci bu na chốt tà----- ▶ vui vẻ 142 : 기분이 안좋다----- ▶ ci bun ni an chốt tà----- ▶ không vui 143 : 예쁘다----- ▶ iê bư tà ----- ▶ đẹp ( nữ ) 144 : 잘생기다----- ▶ chal xeng ci tà----- ▶ đẹp ( nam) 145 : 못생기다----- ▶ mốt xeng ci tà ----- ▶ xấu ( hình thức ) 146 : 나쁘다----- ▶ na bư tà ----- ▶ xấu ( nội dung ) 148 : 젊다----- ▶ chơm tà ----- ▶ trẻ 149 : 늙다----- ▶ nức tà ----- ▶ già 150 : 크다----- ▶ khư tà ----- ▶ lớn 151 : 작다----- ▶ chác tà----- ▶ nhỏ 152 : 많다----- ▶ man tà ----- ▶ nhiều 153 : 적다----- ▶ chớc tà----- ▶ ít 154 : 좋다----- ▶ chốt tà----- ▶ tốt 155 : 안좋다----- ▶ an chốt tà ----- ▶ không tốt 156 : 재미 있다----- ▶ che me ít tà----- ▶ hay , thú vị 157 : 재미 없다----- ▶ che mi ợp tà ----- ▶ dở , không hay 158 : 뚱뚱하다----- ▶ tung tung ha tà----- ▶ béo 159 : 날씬하다----- ▶ nal xin ha tà ----- ▶ thon thả 160 : 냄새 나다----- ▶ nem xe na tà ----- ▶ có mùi ( hôi , thơm ) 161 : 냄새 좋다----- ▶ nem xe chốt tà ----- ▶ thơm 162 : 익다----- ▶ íc tà ----- ▶ chín 163 : 설익다----- ▶ xơ ríc tà sống ----- ▶ chưa chín 164 : 약하다----- ▶ iác ha tà----- ▶ yếu 165 : 건강하다----- ▶ cơn cang ha tà----- ▶ khỏe 166 : 길다----- ▶ cil tà----- ▶ dài 167 : 짧다----- ▶ cháp tà ----- ▶ ngắn 168 : 높다----- ▶ nớp tà----- ▶ cao 169 : 낮다----- ▶ nát tà ----- ▶ thấp 170 : 넓다----- ▶ nớp tà----- ▶ rộng 171 : 좁다----- ▶ chốp tà ----- ▶ chật 172 : 두껍다----- ▶ tu cớp tà----- ▶ dày 173 : 얇다----- ▶ iáp tà ----- ▶ mỏng 174 : 깊다----- ▶ cíp tà ----- ▶ sau 175 : 덥다----- ▶ tớp tà----- ▶ nóng 176 : 춥다----- ▶ shúp tà----- ▶ lạnh 177 : 가깝다----- ▶ ca cáp tà ----- ▶ gần 177 : 멀다----- ▶ mơl tà----- ▶ xa 178 : 빠르다----- ▶ ba rư tà ----- ▶ nhanh 179 : 느리다----- ▶ nư ri tà ----- ▶ chậm 180 : 비싸다----- ▶ bi xa tà----- ▶ đắt 181 : 싸다----- ▶ xa tà----- ▶ rẻ 183 : 불쌍하다----- ▶ bul xang ha tà ----- ▶ tội nghiệp 184 : 깨끗하다----- ▶ ce cứt ha tà ----- ▶ sạch sẽ 185 : 더럽다----- ▶ tơ rớp tà----- ▶ bẩn thỉu 186 : 푸르다----- ▶ pu rư tà----- ▶ xanh 187 : 빨갛다----- ▶ bal cát tà----- ▶ đỏ 188 : 하얗다----- ▶ ha iát tà----- ▶ trắng 189 : 검다----- ▶ cơm tà----- ▶ đen 189 : 노랗다 ----- ▶no rát tà----- ▶ vàng ▶---------------------------------------------------------------------▶ Phó từ . giới từ , liên từ . 부사,관형사,접속사 – bu xa , coan hiơng xa , chớp xốc xa 190 : 아주----- ▶ a chu----- ▶ rất 191 : 완전히----- ▶ oan chơn h----- ▶ i hoàn thành 192 : 너무----- ▶ nơ mu----- ▶ quá 193 : 아까----- ▶ a ca ----- ▶ vừa mới 194 : 또----- ▶ tô ----- ▶ cũng 195 : 더----- ▶ tơ ----- ▶ nữa 196 : 아마----- ▶ a ma----- ▶ có lẽ 197 : 반드시----- ▶ ban tư xi ----- ▶ nhất định 198 : 꼭----- ▶ cốc ----- ▶ chắc chắn 199 : 즉시----- ▶ chức xi ----- ▶ ngay tức thì 200 : ..에서----- ▶ ê xơ----- ▶ ở 201 : ..부터----- ▶ bu thơ----- ▶ từ 202 : 까지----- ▶ ca chi----- ▶ đến 203 : 같이----- ▶ ca shi ----- ▶ cùng với 204 : 만약----- ▶ ma iác ----- ▶ nếu , lỡ ra 205 : 그래서----- ▶ cư re xơ ----- ▶ cho nên 206 : 그렇지만----- ▶ cư rớt chi man----- ▶ tuy vậy nhưng 207 : 그런데----- ▶ cư rơn tê----- ▶ nhưng mà 208 : 와----- ▶ oa ----- ▶ với , cùng với 209 : 과----- ▶ coa ,----- ▶ với cùng với 210 : 안그러면----- ▶ an cư rơ miơn ----- ▶ nếu không thì ▶---------------------------------------------------------------------▶ Sở hữu cách –소유격 – xô iu ciớc 211 : 의----- ▶ ưi ----- ▶ của 212 : 나의(내)----- ▶ ma ưi ( ne )----- ▶ của tôi 213 : 저의(제)----- ▶ cho ưi ( chê )----- ▶ của tôi 214 : 남동생의----- ▶ nam tong xeng ưi ----- ▶ của em trai 215 : 너의----- ▶ nơ uiư----- ▶ của anh , của cậu 216 : 당신의----- ▶ tang xin ưi ----- ▶ của mày 217 : 선생님의----- ▶ xơn xeng nim ưi ----- ▶ của ngài 218 : 부인의----- ▶ bu in ưi ----- ▶ của quí bà 219 : 아주머니의----- ▶ a chu mơ ni ưi ----- ▶ của bà 220 : 우리들의/저희의----- ▶ u ri tưi / chơ hưi ưi ----- ▶ của chúng tôi 221 : 여러분의----- ▶ iơ bun ưi ----- ▶ của các vị 222 : 내동생----- ▶ ne tông xeng ----- ▶ em tôi 223 : 제가족----- ▶ che ca chốc----- ▶ cia đình tôi 224 : 제고향----- ▶ chê cô hiang----- ▶ quê hương chúng tôi 225 : 선생님의 회사----- ▶ xơn xeng nim e huê xa----- ▶ công ty của ngài 226 : 그 사람의 집----- ▶ cư xa ram e chíp ----- ▶ nhà của người ấy 227 : 누나의 남자 친구----- ▶ nu na e man cha shin cu ----- ▶ bạn trai của chị gái 228 : 너의 애인----- ▶ nơ ê e in ----- ▶ người yêu anh 229 : 누구의 집----- ▶ nu cu e chíp----- ▶ nhà của ai 230 : 아버지의 차----- ▶ a bơ chi ê sha----- ▶ xe của bố
Posted on: Mon, 16 Sep 2013 05:16:12 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015