Từ vựng về trạng thái cảm xúc. 1. Alert (adj): lanh - TopicsExpress



          

Từ vựng về trạng thái cảm xúc. 1. Alert (adj): lanh lợi, hoạt bát. 2. suspicious (adj): đa nghi, ngờ vực. 3. anxious (adj): lo lắng. 4. threatened (adj): đe dọa. 5. angry (adj): giận dữ 6. peace (n): hòa thuận - look away/head turn: nhìn đi chỗ khác/quay đầu đi. - sniff ground: ngửi mặt đất. 7. stressed (adj): mệt mỏi. - yawn (v): mở miệng thè lưỡi. - nose lick: liếm mũi. - scratch (v): gãi, cào. 8. respect (v): tôn trọng - turn & walk away: quay đi và đi chỗ khác. - offer his back: quay lưng lại 9. Need space: cần chỗ (để nằm) 10. stalking: rón rén, theo dõi 11. stress release: Bớt mệt mỏi. - shake off: rung lắc người. 12. relaxed (adj): thoải mái. - soft ears, blinky eyes: lỗ tai mềm, mắt chớp chớp. 13. friendly and polite: thân thiện và lịch sự. - curved body: người cong lại. 14. pretty please: tỏ ra dễ thương theo kiểu “làm ơn đi mà” - round puppy face: làm mặt tròn nũng nịu kiểu cún con. 15. Im your lovebug: Tôi là con côn trùng nhỏ bé của bạn - belly rub pose: tạo dáng phơi bụng cạ lưng trên nền. 16. Hello I love you: Xin chào, tôi yêu bạn. - greeting stretch: chào theo kiểu duỗi thẳng người. 17. I’m friendly: Tôi thân thiện. - play bow: cúi chào. 18. I’m ready: Tôi sẵn sàng. - prey bow: cúi người chuẩn bị đuổi bắt. 19. You will feed me: Bạn sẽ cho tôi ăn. 20. curious (adj): tò mò, hiếu kỳ. - head tilt: nghiêng đầu. 21. Happy: vui vẻ. - or hot: hoặc cảm thấy nóng nực. 22. overjoyed (adj): cực kỳ hứng thú. - wiggly: lắc lắc cái đuôi.
Posted on: Tue, 15 Oct 2013 07:24:13 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015