TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG VIỆC *************************** 1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch 2. application form: đơn xin việc 3. interview: phỏng vấn 4. job: việc làm 5. career: nghề nghiệp 6. part-time: bán thời gian 7. full-time: toàn thời gian 8. permanent: dài hạn 9. temporary: tạm thời 10. appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp 11. ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo 12. contract: hợp đồng 13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc 14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng 15. sick pay: tiền lương ngày ốm 16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ 17. overtime: ngoài giờ làm việc 18. redundancy: sự thừa nhân viên 19. redundant: bị thừa 20. to apply for a job: xin việc 21. to hire: thuê 22. to fire: xa thải 23. to get the sack (colloquial): bị xa thải 24. salary: lương tháng 25. wages: lương tuần 26. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu 27. health insurance: bảo hiểm y tế 28. company car: ô tô cơ quan 29. working conditions: điều kiện làm việc 30. qualifications: bằng cấp 31. offer of employment: lời mời làm việc 32. to accept an offer: nhận lời mời làm việc 33. starting date: ngày bắt đầu 34. leaving date: ngày nghỉ việc 35. working hours: giờ làm việc 36. maternity leave: nghỉ thai sản 37. promotion: thăng chức 38. salary increase: tăng lương 39. training scheme: chế độ tập huấn 40. part-time education: đào tạo bán thời gian 41. meeting: cuộc họp 42. travel expenses: chi phí đi lại 43. security: an ninh 44. reception: lễ tân 45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn 46. director: giám đốc 47. owner: chủ doanh nghiệp 48. manager: người quản lý 49. boss: sếp 50. colleague: đồng nghiệp 51. trainee: nhân viên tập sự 52. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc 53. job description: mô tả công việc 54. department: phòng ban
Posted on: Sat, 21 Sep 2013 08:12:23 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015