NHỮNG ĐỘNG TỪ CƠ THỂ THÔNG DỤNG 1. Knod your head -- - TopicsExpress



          

NHỮNG ĐỘNG TỪ CƠ THỂ THÔNG DỤNG 1. Knod your head -- Gật đầu 2. Shake your head -- Lắc đầu 3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác. 4. Roll your eyes -- Đảo mắt 5. Blink your eyes -- Nháy mắt 6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -- Nhướn mày 7. Blow nose -- Hỉ mũi 8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi 10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng 11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai 12. Cross your legs -- Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.) 13. Cross your arms -- Khoanh tay. 14. Keep your fingers crossed -- bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.) 15. give the finger -- giơ ngón giữa lên (F*** you) 16. Give the thumbs up/down -- giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad) Chương trình vui tết trung thu tai EVi (tinyurl/orlbb7j)
Posted on: Wed, 11 Sep 2013 13:10:00 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015