A. OPERATIONS – 100 words 100 từ về thao tác, hành - TopicsExpress



          

A. OPERATIONS – 100 words 100 từ về thao tác, hành động. Trong đó có 18 động từ và 20 giới từ, trạng từ: come, get, give, go, keep, let, make, put, seem, take, be, do, have, say, see, send, may, will, about, across, after, against, among, at, before, between, by, down, from, in, off, on, over, through, to, under, up, with, as, for, of, till, than, a , the, all, any, every, little, much, no, other, some, such, that, this, I , he, you, who, and, because, but, or, if, though, while, how, when, where, why, again, ever, far, forward, here, near, now, out, still, then, there, together, well, almost, enough, even, not, only, quite, so, very, tomorrow, yesterday, north, south, east, west, please, yes . Quote:đến, nhận được, cho đi, giữ lại, cho, làm cho, đặt, dường như, có, được, làm, có, nói, thấy, gửi, có thể, sẽ, về, trên, sau đó, chống lại, giữa các, trước đây,giữa, xuống, từ, trong, ngoài, trên, hơn, thông qua, dưới, tăng, với, như, ví, đến, hơn, một, tất cả, bất kỳ, mỗi, ít, nhiều,không có, khác, một số người, như vậy, rằng, điều này, tôi, anh, bạn, người, và, bởi vì, nhưng, hay, nếu, mặc dù, trong khi, như thế nào, khi nào, ở đâu, tại sao, một lần nữa, bao giờ hết, đến nay, về phía trước,ở đây, gần, bây giờ, ra, vẫn còn, sau đó, có, cùng, cũng, gần như đủ, thậm chí, không, chỉ, khá, vì vậy, rất, ngày mai, ngày hôm qua, phía bắc, phía nam, phía đông, phía tây, xin vui lòng, vâng
Posted on: Thu, 18 Jul 2013 14:17:00 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015