How do you feel today? I am angry --> Tôi tức lắm I am happy - TopicsExpress



          

How do you feel today? I am angry --> Tôi tức lắm I am happy --> Tôi đang vui I am sad --> Tôi buồn quá I am lonely --> Tôi cảm thấy cô đơn quá I am bored --> Tôi thấy chán quá à I am worried --> Tôi đang lo lắng I am in love --> Tôi đang yêu I am lovesick --> Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư I am proud --> Tôi hãnh diện lắm I am jealous --> Tôi đang ghen I am in a bad mood --> Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ I am confused --> Tôi đang thấy rối rắm lắm I am pleased --> Tôi đang rất khoái chí I am surprised --> Tôi bị ngạc nhiên I am scared/afraid --> Tôi sợ I am confident --> Tôi thấy tự tin I am hopeful --> Tôi đang tràn trề hi vọng I am depressed --> Tôi đang thấy rất phiền muộn I am shy --> Tôi mắc cỡ quá I am ashamed --> Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá I am cautious --> Tôi thận trọng I am disappointed --> Tôi thất vọng lắm I am satisfied --> Tôi mãn nguyện rồi I feel silly --> Tôi thấy thật ngớ ngẩn các bạn cùng 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày học thêm nhiều cụm từ hay tại đây nha hoc123.vn/cong-dong/86/kien-thuc-tieng-anh.html
Posted on: Fri, 30 Aug 2013 15:51:23 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015